Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 常傭
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
傭 やとい
người lao động, người làm công
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
傭う やとう
Sự thuê, chủ thuê.
傭船 ようせん
sự thuê tàu
雇傭 こよう
việc làm (thời hạn dài (lâu)); sự thuê
傭人 ようにん
người làm, người làm công
日傭 ひよう
lao động thời vụ