常勤
じょうきん「THƯỜNG CẦN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Thường trực.

Bảng chia động từ của 常勤
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 常勤する/じょうきんする |
Quá khứ (た) | 常勤した |
Phủ định (未然) | 常勤しない |
Lịch sự (丁寧) | 常勤します |
te (て) | 常勤して |
Khả năng (可能) | 常勤できる |
Thụ động (受身) | 常勤される |
Sai khiến (使役) | 常勤させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 常勤すられる |
Điều kiện (条件) | 常勤すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 常勤しろ |
Ý chí (意向) | 常勤しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 常勤するな |
常勤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 常勤
非常勤 ひじょうきん
việc bán thời gian.
じょしじゅうぎょういんすうがぜんじょうきんしょくいんすうの50%をこえる 女子従業員数が全常勤職員数の50%を超える
Số lao động nữ chiếm trên 50% tổng số lao động có mặt thường xuyên.
常勤換算 じょーきんかんさん
tương đương toàn thời gian
常勤講師 じょうきんこうし
giáo viên full time
非常勤講師 ひじょうきんこうし
giảng viên phụ giảng.
女子従業員数が全常勤職員数の50%を超える じょしじゅうぎょういんすうがぜんじょうきんしょくいんすうの50%をこえる
Số lao động nữ chiếm trên 50% tổng số lao động có mặt thường xuyên.
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập