常勤換算
じょーきんかんさん「THƯỜNG CẦN HOÁN TOÁN」
Tương đương toàn thời gian
常勤換算 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 常勤換算
常勤 じょうきん
thường trực.
換算 かんさん かんざん
sự đổi; sự hoán đổi; hoán đổi; quy đổi về; quy về; quy đổi ra
非常勤 ひじょうきん
việc bán thời gian.
換算表 かんさんひょう かんざんひょう
bảng chuyển đổi/hoán, bảng đối chiếu
換算率 かんさんりつ
tỷ lệ hoán đổi; tỷ giá quy đổi
常勤講師 じょうきんこうし
giáo viên full time
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
イオンこうかん イオン交換
trao đổi ion