Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 常夏エンドレス
常夏 とこなつ
mùa hè vĩnh cửu
mãi mãi; suốt đời; không kết thúc
常夏月 とこなつづき
tháng 6 âm lịch
エンドレステープ エンドレス・テープ
băng không kết thúc
常夏の国 とこなつのくに
nước luôn có mùa hè.
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
回転印/エンドレス印 かいてんいん/エンドレスいん
In vietnamese, it is translated as `dấu xoay`.