Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 常夏娘
常夏 とこなつ
mùa hè vĩnh cửu
常夏月 とこなつづき
tháng 6 âm lịch
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
常夏の国 とこなつのくに
nước luôn có mùa hè.
娘娘 ニャンニャン
Niangniang, Chinese goddess
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
娘 むすめ
con gái.
猫娘 ねこむすめ
nhân vật trông giống như một con mèo