Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 常安橋
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
安らかに 安らかに
An nghỉ ( dành cho người đã chết )
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
常常 つねづね
luôn luôn; thông thường
橋 きょう はし
cầu