常客
じょうきゃく「THƯỜNG KHÁCH」
☆ Danh từ
Mối hàng.

常客 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 常客
常連客 じょうれんきゃく
khách hàng thường xuyên
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
常常 つねづね
luôn luôn; thông thường
客 きゃく かく
người khách; khách
常 とこ つね とわ
Tính vĩnh hằng; tính vĩnh viễn; tính bất tử.
幽客 ゆうかく かそけきゃく
cây lan, cây phong lan
末客 まっきゃく
vị khách cuối cùng