常宿
じょうやど「THƯỜNG TÚC」
Một có bình thường cho ở trọ hoặc khách sạn
First-class inn
Một có bình thường cho ở trọ hoặc khách sạn

常宿 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 常宿
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
常常 つねづね
luôn luôn; thông thường
宿 しゅく やど
chỗ trọ; chỗ tạm trú.
常 とこ つね とわ
Tính vĩnh hằng; tính vĩnh viễn; tính bất tử.
請宿 うけやど
cơ quan cử công chức đến nộp hồ sơ
露宿 ろしゅく
ngủ ngoài trời
宿木 やどりぎ
cây ký sinh.