常寂光土
じょうじゃっこうど「THƯỜNG TỊCH QUANG THỔ」
☆ Danh từ
Một trong bốn loại đất do giáo phái tendai thuyết giảng

常寂光土 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 常寂光土
寂光浄土 じゃっこうじょうど
(đạo phật) thiên đường
寂光 じゃっこう じゃくこう
paradise, nirvana
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
常光線 じょうこうせん
ordinary ray
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập