Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 常富喜雄
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
非常に喜ぶ ひじょうによろこぶ
rất vui mừng.
雄 お おす オス
đực.
富 とみ
của cải; tài sản
常常 つねづね
luôn luôn; thông thường
雄雄しい おおしい
mạnh mẽ; người dũng cảm; anh hùng
寛喜 かんぎ かんき
Kangi era, (1229.3.5-1232.4.2), Kanki era