Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 常山県
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
富山県 とやまけん
chức quận trưởng trong vùng hokuriku
山梨県 やまなしけん
Tỉnh Yamanashi của Nhật Bản
岡山県 おかやまけん
chức quận trưởng ở vùng chuugoku nước Nhật
山口県 やまぐちけん
chức quận trưởng trong vùng chuugoku