Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 常徳府
徳川幕府 とくがわばくふ
Tokugawa shogunate (i.e. the Edo shogunate, 1603-1867)
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
非常事態政府 ひじょうじたいせいふ
chính phủ trường hợp khẩn cấp
府 ふ
Phủ (cao cấp hơn tỉnh - ngang bằng với thành phố trực thuộc TW ở Việt Nam)
常常 つねづね
luôn luôn; thông thường
徳 とく
đạo đức
常 とこ つね とわ
Tính vĩnh hằng; tính vĩnh viễn; tính bất tử.