Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 常春藤
常春 とこはる
mùa xuân vĩnh viễn.
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
常常 つねづね
luôn luôn; thông thường
春 はる
mùa xuân
常 とこ つね とわ
Tính vĩnh hằng; tính vĩnh viễn; tính bất tử.
藤氏 とうし ふじし
gia đình,họ fujiwara