常時
じょうじ「THƯỜNG THÌ」
☆ Danh từ làm phó từ, danh từ chỉ thời gian
Thường thường, thường lệ
Theo cách bình thường, nói chung, thông thường

Từ trái nghĩa của 常時
常時 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 常時
常時SSL じょーじSSL
luôn mã hóa tiêu chuẩn của công nghệ bảo mật ssl
非常時 ひじょうじ
trường hợp khẩn cấp, lúc khẩn cấp
常時接続 じょうじせつぞく
luôn luôn - trên (về) kết nối
常時閉接点 じょうじはいせってん
tiếp điểm thường đóng ( trong kỹ thuật )
常時設置タイプ電力監視用センサ じょうじせっちタイプでんりょくかんしようセンサ
cảm biến giám sát điện năng loại lắp đặt cố định
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập