常時閉接点
じょうじはいせってん
Tiếp điểm thường đóng ( trong kỹ thuật )
常時閉接点 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 常時閉接点
常時接続 じょうじせつぞく
luôn luôn - trên (về) kết nối
常時 じょうじ
thường thường, thường lệ
接点 せってん
tiếp điểm.
時点 じてん
chỉ đúng lúc; nguyên cớ; thời điểm
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
常時SSL じょーじSSL
luôn mã hóa tiêu chuẩn của công nghệ bảo mật ssl