Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 常本照樹
常緑樹 じょうりょくじゅ
cái cây xanh tươi mãi
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
照葉樹林 しょうようじゅりん
rừng xanh tươi mãi (bóng loáng - rậm lá)
常緑樹林 じょうりょくじゅりん
rừng thường xanh.
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion