Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 常林
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
常緑樹林 じょうりょくじゅりん
rừng thường xanh.
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
常常 つねづね
luôn luôn; thông thường
林 はやし りん
rừng thưa
熱帯常緑広葉樹林 ねったいじょうりょくこうようじゅりん
rừng lá rộng thường xanh nhiệt đới.
常 とこ つね とわ
Tính vĩnh hằng; tính vĩnh viễn; tính bất tử.
林内 りんない
nội vụ (của) một rừng hoặc cây gỗ