常温
じょうおん「THƯỜNG ÔN」
☆ Danh từ
Nhiệt độ bình thường [trung bình, ổn định]

常温 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 常温
常温核融合 じょうおんかくゆうごう
phản ứng tổng hợp hạt nhân lạnh
常温配膳車 じょうおんはいぜんくるま
xe đẩy thức ăn ở nhiệt độ thường
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
異常高温 いじょうこうおん
những nhiệt độ cao bất thường
常常 つねづね
luôn luôn; thông thường
常 とこ つね とわ
Tính vĩnh hằng; tính vĩnh viễn; tính bất tử.