Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 常滑焼
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
ひやけどめくりーむ 日焼け止めクリーム
kem chống nắng
常常 つねづね
luôn luôn; thông thường
滑 なめら
chỗ trống; slippage
常 とこ つね とわ
Tính vĩnh hằng; tính vĩnh viễn; tính bất tử.
防滑 ぼうなめら
Chống trượt
滑台 なめらだい
giới thiệu nền tảng;(sân chơi) trượt; trượt cái giường