常用対数(底が10)
じょうようたいすう(そこがじゅう)
Lôgarit thập phân
Lôgarit cơ số 10
常用対数(底が10) được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 常用対数(底が10)
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
常用対数 じょうようたいすう
số lô-ga thông dụng (cơ sở 10)
自然対数(底がe) しぜんたいすう(そこがイー)
napierian logarithm
じょしじゅうぎょういんすうがぜんじょうきんしょくいんすうの50%をこえる 女子従業員数が全常勤職員数の50%を超える
Số lao động nữ chiếm trên 50% tổng số lao động có mặt thường xuyên.
10進数 じゅうしんすう
số thập phân
底数 ていすう そこすう
cơ sở; cơ số
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
常数 じょうすう
hằng số.