Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
常用対数
じょうようたいすう
số lô-ga thông dụng (cơ sở 10)
常用対数(底が10) じょうようたいすう(そこがじゅう)
lôgarit thập phân
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
じょしじゅうぎょういんすうがぜんじょうきんしょくいんすうの50%をこえる 女子従業員数が全常勤職員数の50%を超える
Số lao động nữ chiếm trên 50% tổng số lao động có mặt thường xuyên.
常数 じょうすう
hằng số.
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
非常用対策案 ひじょうようたいさくあん
kế hoạch phòng bất ngờ
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát
「THƯỜNG DỤNG ĐỐI SỔ」
Đăng nhập để xem giải thích