Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 常用時
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
常時 じょうじ
thường thường, thường lệ
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
常用 じょうよう
thông dụng, thường dùng
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
常時SSL じょーじSSL
luôn mã hóa tiêu chuẩn của công nghệ bảo mật ssl
非常時 ひじょうじ
trường hợp khẩn cấp, lúc khẩn cấp
常用癖 じょうようへき
thói nghiện, sự ham mê, sự say mê