常用漢越-熟語辞典
じょう ようかんえつじゅく ごじ てん
Hán tự thường dùng -từ điển thành ngữ
常用漢越-熟語辞典 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 常用漢越-熟語辞典
にほんご.べとなむごじてん 日本語.ベトナム語辞典
nhật việt từ điển.
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
漢英辞典 かんえいじてん
từ điển Hán - Anh
漢和辞典 かんわじてん
từ điển Hán - Nhật
和越辞典 わえつじてん
nhật việt từ điển.
越日辞典 えつにちじてん
từ điển Việt Nhật
カタカナ語辞典 カタカナごじてん
từ điển từ katakana
古語辞典 こごじてん
từ điển ngôn ngữ cổ