常用者
じょうようしゃ「THƯỜNG DỤNG GIẢ」
☆ Danh từ
Người dùng không thay đổi; người nghiện

常用者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 常用者
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
アヘン常用者 アヘンじょうようしゃ
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
麻薬常用者 まやくじょうようしゃ
người dùng thuốc hoặc người nghiện
常用 じょうよう
thông dụng, thường dùng
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
健常者 けんじょうしゃ
người mạnh khoẻ; người không bị khuyết tật nào
常習者 じょうしゅうしゃ
người phạm phải thói quen (htường là thói quen xấu)
異常者 いじょうしゃ
người hư hỏng, người đồi truỵ, kẻ biến thái