健常者
けんじょうしゃ「KIỆN THƯỜNG GIẢ」
☆ Danh từ
Người mạnh khoẻ; người không bị khuyết tật nào

健常者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 健常者
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
健者 けんしゃ
tên vô lại, tên du thủ du thực
健常ボランティア けんじょーボランティア
tình nguyện viên sức khỏe
健康者 けんこうしゃ
người mạnh khoẻ
健聴者 けんちょうしゃ
người có thính lực bình thường
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
常用者 じょうようしゃ
người dùng không thay đổi; người nghiện
常習者 じょうしゅうしゃ
người phạm phải thói quen (htường là thói quen xấu)