常用薄明
じょうようはくめい「THƯỜNG DỤNG BẠC MINH」
☆ Danh từ
Chạng vạng

常用薄明 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 常用薄明
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
薄明 はくめい
ánh sáng mờ; lúc chạng vạng; lúc nhá nhem.
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
薄明視 はくめいし
tầm nhìn lúc chạng vạng
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
常用 じょうよう
thông dụng, thường dùng
常灯明 じょうとうみょう
continuously burning light (e.g. at a Buddhist altar)
薄明るい うすあかるい
sáng nhẹ