天文薄明
てんもんはくめい「THIÊN VĂN BẠC MINH」
☆ Danh từ
Chạng vạng

天文薄明 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 天文薄明
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
薄明 はくめい
ánh sáng mờ; lúc chạng vạng; lúc nhá nhem.
天明 てんめい
hửng sáng; lúc rạng đông.
薄明視 はくめいし
tầm nhìn lúc chạng vạng
天文 てんぶん てんもん
thiên văn
明文 めいぶん あきふみ
văn chương rõ ràng, dễ hiểu
文明 ぶんめい
văn minh; sự văn minh; nền văn minh
天文天頂 てんもんてんちょう
thiên đỉnh; điểm ngay phía trên đầu