Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
薄明 はくめい
ánh sáng mờ; lúc chạng vạng; lúc nhá nhem.
天明 てんめい
hửng sáng; lúc rạng đông.
薄明視 はくめいし
tầm nhìn lúc chạng vạng
明文 めいぶん あきふみ
văn chương rõ ràng, dễ hiểu
文明 ぶんめい
văn minh; sự văn minh; nền văn minh
天文 てんぶん てんもん
thiên văn
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.