Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 常田享詳
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
享持 きょうじ とおるじ
đảm bảo quyền lợi và những tiện ích
享和 きょうわ
Kyouwa era (1801.2.5-1804.2.11)
貞享 じょうきょう
thời Joukyou (21/2/1684-30/9/1688)
享禄 きょうろく
Kyouroku era (1528.8.20-1532.7.29)