常盤桜
ときわざくら「THƯỜNG BÀN ANH」
☆ Danh từ
Anh đào thường xanh
この
公園
には
常盤桜
が
植
えられています。
Công viên này có trồng cây anh đào thường xanh.

常盤桜 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 常盤桜
エルピーばん エルピー盤
Đĩa hát lp (33 vòng phút).
常香盤 じょうこうばん
lư hương
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
桜 さくら サクラ
Anh đào
常常 つねづね
luôn luôn; thông thường
桜祭 さくらまつり
ngày hội mùa anh đào.
豆桜 まめざくら マメザクラ
prunus incisa (anh đào Fuji, là một loài thực vật có hoa trong họ Rosaceae, lấy tên khoa học từ những vết rạch sâu trên lá)