常香盤
じょうこうばん「THƯỜNG HƯƠNG BÀN」
☆ Danh từ
Incense clock (marks time with a smouldering train of incense)

常香盤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 常香盤
香盤 こうばん
mâm nhang, lư hương
エルピーばん エルピー盤
Đĩa hát lp (33 vòng phút).
香盤表 こうばんひょう
danh sách diễn viên
常盤桜 ときわざくら
round leaved primula (Primula obconica), primrose, poison primrose
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
香盤時計 こうばんどけい
đồng hồ hương, đồng hồ nhang
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate