常磐津
ときわず ときわづ「THƯỜNG TÂN」
☆ Danh từ
Style of joruri narrative used for kabuki dances

常磐津 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 常磐津
常磐津節 ときわずぶし
style of joruri narrative used for kabuki dances
常磐木 ときわぎ
evergreen tree
常磐御柳 ときわぎょりゅう トキワギョリュウ
beefwood (Casuarina equisetifolia)
常磐黄櫨 ときわはぜ トキワハゼ
Japanese mazus (Mazus pumilus)
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
磐 いわ
đu đưa; núi đá hiểm trở
磐石 ばんじゃく
sự vững chắc, sự kiên quyết