Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
常磐津
ときわず ときわづ
style of joruri narrative used for kabuki dances
常磐津節 ときわずぶし
常磐木 ときわぎ
evergreen tree
常磐御柳 ときわぎょりゅう トキワギョリュウ
beefwood (Casuarina equisetifolia)
常磐黄櫨 ときわはぜ トキワハゼ
Japanese mazus (Mazus pumilus)
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
磐 いわ
đu đưa; núi đá hiểm trở
磐石 ばんじゃく
sự vững chắc, sự kiên quyết
「THƯỜNG TÂN」
Đăng nhập để xem giải thích