Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
常磐黄櫨
ときわはぜ トキワハゼ
Japanese mazus (Mazus pumilus)
黄櫨 はぜのき はぜ はじ こうろ はにし ハゼノキ ハゼ
cá bống
常磐木 ときわぎ
evergreen tree
常磐津 ときわず ときわづ
style of joruri narrative used for kabuki dances
常磐御柳 ときわぎょりゅう トキワギョリュウ
beefwood (Casuarina equisetifolia)
常磐津節 ときわずぶし
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
夏櫨 なつはぜ ナツハゼ
Vaccinium oldhamii (một loài thực vật có hoa trong họ Thạch nam)
「THƯỜNG HOÀNG」
Đăng nhập để xem giải thích