Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 常磐津小文字太夫
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
常磐津 ときわず ときわづ
style of joruri narrative used for kabuki dances
常磐津節 ときわずぶし
style of joruri narrative used for kabuki dances
小文字 こもじ
chữ in thường.
常磐木 ときわぎ
evergreen tree
小文字名前文字 こもじなまえもじ
ký tự tên viết thường
英小文字 えいこもじ
những bức thư trường hợp thấp hơn
太夫 たゆう
dẫn dắt diễn viên trong một noh chơi; điếm hạng sang edo - thời kỳ; viên chức cổ xưa