Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 常総
インドそうとく インド総督
phó vương Ấn độ
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
そうかつほけん(しょうけん) 総括保険(証券)
đơn bảo hiểm bao.
常常 つねづね
luôn luôn; thông thường
総 そう
tổng thể, nói chung là
常 とこ つね とわ
Tính vĩnh hằng; tính vĩnh viễn; tính bất tử.
総理総裁 そうりそうさい
thủ tướng đương nhiệm, tổng thống đương nhiệm