常考
じょうこう「THƯỜNG KHẢO」
☆ Cụm từ
Hãy nghĩ theo lẽ thường

常考 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 常考
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
考 こう
suy nghĩ
常常 つねづね
luôn luôn; thông thường
失考 しっこう しつこう
sự hiểu lầm, sự bất hoà
再考 さいこう
sự xem xét lại; sự xét lại
考察 こうさつ
sự khảo sát
考量 こうりょう
sự xem xét kĩ rồi phán đoán, sự cân nhắc, sự suy xét