考察
こうさつ「KHẢO SÁT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự khảo sát
貿易摩擦
の
問題
は
多角的
に
考察
する
必要
がある。
Cần phải khảo sát vấn đề mâu thuẫn ngoại thương dưới nhiều góc độ. .

Từ đồng nghĩa của 考察
noun
Bảng chia động từ của 考察
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 考察する/こうさつする |
Quá khứ (た) | 考察した |
Phủ định (未然) | 考察しない |
Lịch sự (丁寧) | 考察します |
te (て) | 考察して |
Khả năng (可能) | 考察できる |
Thụ động (受身) | 考察される |
Sai khiến (使役) | 考察させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 考察すられる |
Điều kiện (条件) | 考察すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 考察しろ |
Ý chí (意向) | 考察しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 考察するな |