Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 常設仲裁裁判所
すぽーつちょうていさいばんしょ スポーツ調停裁判所
Tòa án Trọng tài Thể thao.
仲裁裁判所 ちゅうさいさいばんしょ
sân (của) sự phân xử
仲裁裁判 ちゅうさいさいばん
sự phân xử, sự làm trọng tài phân xử, sự quyết định giá hối đoái
裁判所 さいばんしょ
pháp đình
仲裁々判 ちゅうさいさいばん ちゅうさい々はん
sự phân xử, sự làm trọng tài phân xử, sự quyết định giá hối đoái
仲裁判断 ちゅうさいはんだん
quyết định trọng tài.
仲裁 ちゅうさい
phân xử, hòa giải, xét xử
常設仲裁委員会 じょうせつちゅうさいいいんかい
hội đồng trọng tài thường trực.