常談
じょうだん「THƯỜNG ĐÀM」
Nói đùa
☆ Danh từ
Câu chuyện thường ngày

常談 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 常談
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
談 だん
cuộc nói chuyện, cuộc chuyện trò, cuộc đàm luận
常常 つねづね
luôn luôn; thông thường
談語 だんご
sự thảo luận
破談 はだん
hủy bỏ lời hứa đã được quyết định (ví dụ: hứa hôn)
商談 しょうだん
sự đàm phán thương mại; việc đàm phán thương mại.
美談 びだん
giai thoại.