商談
しょうだん「THƯƠNG ĐÀM」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự đàm phán thương mại; việc đàm phán thương mại.

Bảng chia động từ của 商談
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 商談する/しょうだんする |
Quá khứ (た) | 商談した |
Phủ định (未然) | 商談しない |
Lịch sự (丁寧) | 商談します |
te (て) | 商談して |
Khả năng (可能) | 商談できる |
Thụ động (受身) | 商談される |
Sai khiến (使役) | 商談させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 商談すられる |
Điều kiện (条件) | 商談すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 商談しろ |
Ý chí (意向) | 商談しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 商談するな |
商談 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 商談
商談成立 しょうだんせいりつ
chốt deal, chốt thỏa thuận
商談する しょうだん しょうだんする
thương thuyết.
アイディアしょうひん アイディア商品
sản phẩm ý tưởng; hàng hóa lý tưởng.
しょうひんそんがいくれーむ 商品損害クレーム
khiếu nại tổn thất hàng hoá.
べーるほうそうしょうひん ベール包装商品
hàng đóng kiện.
談 だん
cuộc nói chuyện, cuộc chuyện trò, cuộc đàm luận
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
でんししょうとりひきねっとわーく 電子商取引ネットワーク
Hội đồng Xúc tiến Thương mại Điện tử Nhật Bản