常識を覆す
じょうしきをくつがえす
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
(Những phát minh,...) làm đảo lộn sự hiểu biết thông thường liên quan đến khả năng nhận biết các hiện tượng bất thường
Bảng chia động từ của 常識を覆す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 常識を覆す/じょうしきをくつがえすす |
Quá khứ (た) | 常識を覆した |
Phủ định (未然) | 常識を覆さない |
Lịch sự (丁寧) | 常識を覆します |
te (て) | 常識を覆して |
Khả năng (可能) | 常識を覆せる |
Thụ động (受身) | 常識を覆される |
Sai khiến (使役) | 常識を覆させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 常識を覆す |
Điều kiện (条件) | 常識を覆せば |
Mệnh lệnh (命令) | 常識を覆せ |
Ý chí (意向) | 常識を覆そう |
Cấm chỉ(禁止) | 常識を覆すな |
常識を覆す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 常識を覆す
常識 じょうしき
kiến thức thông thường; sự bình thường
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
非常識 ひじょうしき
vô ý thức, mất lịch sự
常識テスト じょうしきテスト
bài kiểm tra thông thường
常識的 じょうしきてき
bình thường; có thể cảm giác được; nơi công cộng
常識人 じょうしきじん
người đàn ông cảm giác(nghĩa) chung thành thật (rõ ràng)
常識家 じょうしきか
người có thể cảm giác được
没常識 ぼつじょうしき
thiếu cảm giác(nghĩa) chung