常飲
じょういん「THƯỜNG ẨM」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Regular drinking, habitual drinking

Bảng chia động từ của 常飲
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 常飲する/じょういんする |
Quá khứ (た) | 常飲した |
Phủ định (未然) | 常飲しない |
Lịch sự (丁寧) | 常飲します |
te (て) | 常飲して |
Khả năng (可能) | 常飲できる |
Thụ động (受身) | 常飲される |
Sai khiến (使役) | 常飲させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 常飲すられる |
Điều kiện (条件) | 常飲すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 常飲しろ |
Ý chí (意向) | 常飲しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 常飲するな |
常飲 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 常飲
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
のむよーぐると 飲むヨーグルト
sữa chua uống
アルコールいんりょう アルコール飲料
đồ uống có cồn
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
すーぷをのむ スープを飲む
húp canh.
飲みまくる 飲みまくる
uống tới bến
常常 つねづね
luôn luôn; thông thường
飲 いん
đồ uống, uống