アルコール飲料
アルコールいんりょう
☆ Danh từ
Đồ uống có cồn
その
レストラン
は
アルコール飲料
は
扱
っていない
Nhà hàng này không phục vụ bất kì loại đồ uống có cồn nào.
この
国
では
アルコール飲料
の
宣伝
は
禁止
されている
Quốc gia này cấm quảng cáo rượu
18
歳未満
の
人
への
アルコール飲料
の
販売
は
犯罪
となります
Sẽ là phạm tội nếu bán đồ uống có cồn cho bất kì ai dưới 18 tuổi .
Thức uống có cồn
その
レストラン
は
アルコール飲料
は
扱
っていない
Nhà hàng này không phục vụ bất kì loại đồ uống có cồn nào.
この
国
では
アルコール飲料
の
宣伝
は
禁止
されている
Quốc gia này cấm quảng cáo rượu
18
歳未満
の
人
への
アルコール飲料
の
販売
は
犯罪
となります
Sẽ là phạm tội nếu bán đồ uống có cồn cho bất kì ai dưới 18 tuổi .

アルコールいんりょう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu アルコールいんりょう
アルコール飲料
アルコールいんりょう
đồ uống có cồn
アルコールいんりょう
アルコール飲料
đồ uống có cồn
Các từ liên quan tới アルコールいんりょう
アルコールいぞんしょう アルコール依存症
chứng nghiện rượu; nghiện rượu; bệnh nghiện rượu
アルコール燃料 アルコールねんりょう
alcohol fuel
アルコール アルコール
cồn
アルコール依存症 アルコールいぞんしょう
chứng nghiện rượu; nghiện rượu; bệnh nghiện rượu
アルコール分 アルコールぶん
hàm lượng cồn
糖アルコール とうアルコール
sugar alcohol
アルコール度 アルコールど
nồng độ cồn
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn