Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ベレー帽 ベレーぼう ベレー帽
chiếc mũ nồi
フェルトぼう フェルト帽
mũ phớt.
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
ベルーぼうし ベルー帽子
mũ bê rê.
ハンチング帽 ハンチングぼう
mũ phẳng
氷帽 ひょうぼう
chỏm băng
ソフト帽 ソフトぼう そふとぼう
cảm thấy cái mũ
角帽 かくぼう
mũ vuông (dành cho sinh viên, giáo sư đại học ở Anh)