幅広
はばひろ「PHÚC QUẢNG」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Chiều rộng (e.g. vải (len))

幅広 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 幅広
幅広い はばひろい
rộng rãi; trải rộng
幅広い経済 はばひろいけいざい
phát triển kinh tế theo chiều rộng
広幅 ひろはば
vải có bề mặt rộng
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.
幅の広い はばのひろい
sự rộng rãi
I型広幅ストレートエッジ Iかたひろはばストレートエッジ
cạnh thẳng loại I-beam
幅 の はば ふく
chiều rộng