Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 幕が上がる
幕に上がる まくにあがる
được thăng cấp lên makuuchi (của một đô vật thuộc bộ phận bồi thẩm đoàn)
上がる あがる
bốc lên
幕が下りる まくがおりる
Kết thúc, đóng rèm, kết thúc buổi biểu diễn ( kịch...)
手が上がる てがあがる
cải thiện những thứ thành vấn đề
泡が上がる あわがあがる
nổi bọt.
雨が上がる あめがあがる
tạnh mưa, ngưng mưa
格が上がる かくがあがる
được thăng chức
腕が上がる うでがあがる
nâng cao kỹ năng, tay nghề