Kết quả tra cứu 上がる
上がる
あがる
「THƯỢNG」
◆ Bốc lên
◆ Dấy
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
◆ Leo lên; nâng lên
プール
から〜。
Leo lên khỏi bể bơi
飛行機
が〜。
Máy bay bay lên
◆ Tăng lên; mọc lên
太陽
が〜。
Mặt trời nhô lên .

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 上がる
Từ trái nghĩa của 上がる
Bảng chia động từ của 上がる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 上がる/あがるる |
Quá khứ (た) | 上がった |
Phủ định (未然) | 上がらない |
Lịch sự (丁寧) | 上がります |
te (て) | 上がって |
Khả năng (可能) | 上がれる |
Thụ động (受身) | 上がられる |
Sai khiến (使役) | 上がらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 上がられる |
Điều kiện (条件) | 上がれば |
Mệnh lệnh (命令) | 上がれ |
Ý chí (意向) | 上がろう |
Cấm chỉ(禁止) | 上がるな |