Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 幕別町
室町幕府 むろまちばくふ
Mạc phủ Ashikaga, Mạc phủ Muromachi (1336-1573 CE)
特別幕僚 とくべつばくりょう
nhân viên đặc biệt
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
幕 まく
màn; rèm.
ビニール幕/横幕 ビニールまく/よこまく
Màn nhựa pvc / màn ngang
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
一幕 ひとまく
một màn, một hồi (trong kịch),một cảnh (trong phim)
平幕 ひらまく
xếp hạng - và - sắp xếp những đô vật trong bộ phận cao nhất của sumo