Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 幕別駅
特別幕僚 とくべつばくりょう
nhân viên đặc biệt
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
幕 まく
màn; rèm.
ビニール幕/横幕 ビニールまく/よこまく
Màn nhựa pvc / màn ngang
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
一幕 ひとまく
một màn, một hồi (trong kịch),một cảnh (trong phim)
平幕 ひらまく
xếp hạng - và - sắp xếp những đô vật trong bộ phận cao nhất của sumo
幕下 まくした
cấp dưới phân loại đô vật sumo hoặc bộ phận