Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 幕末の砲艦外交
砲艦外交 ほうかんがいこう
ngoại giao pháo hạm
砲艦 ほうかん
pháo hạm.
艦砲 かんぽう
pháo hạm; pháo tàu chiến
幕末 ばくまつ
đóng những ngày (của) tokugawa shogunate; chấm dứt (của) kỷ nguyên edo
艦砲射撃 かんぽうしゃげき かんほうしゃげき
sự bắn phá, sự ném bom, cuộc oanh tạc
ふんまつすーぷ 粉末スープ
bột súp.
外交の才 がいこうのさい
tài ngoại giao; khả năng ngoại giao
力の外交 ちからのがいこう
power diplomacy