幣制
へいせい「TỆ CHẾ」
☆ Danh từ
Chế độ tiền tệ
10
進法貨幣制度
Hệ thống tiền tệ thập phân
幣制 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 幣制
貨幣制度 かへいせいど
hệ thống tiền tệ
単本位貨幣制度 たんほんいかへいせいど
chế độ một bản vị.
単本位貨幣制度通貨 たんほんいかへいせいどつうか
chế độ một bản vị tiền tệ.
幣 まい へい ぬさ
staff with plaited paper streamers
衰幣 すいへい すい へい
suy sụp
奉幣 ほうへい ほうべい
pháo, pháo binh, khoa nghiên cứu việc sử dụng pháo
御幣 ごへい おんべい おんべ
bố trí cán bộ với xếp nếp giấy (mà) những biểu ngữ sử dụng trong shinto
旧幣 きゅうへい
đồng xu cũ